Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天从人愿
Pinyin: tiān cóng rén yuàn
Meanings: Heaven grants people’s wishes, everything goes smoothly as desired., Ý trời theo mong muốn của con người, mọi việc suôn sẻ như ý., 上天顺从人的意愿。指事物的发展正合自己的心愿。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“谁知天从人愿,到得我家,不上三日,添了一个满抱儿小厮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 大, 人, 原, 心
Chinese meaning: 上天顺从人的意愿。指事物的发展正合自己的心愿。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“谁知天从人愿,到得我家,不上三日,添了一个满抱儿小厮。”
Grammar: Dùng để diễn tả sự viên mãn, thành công mỹ mãn sau nỗ lực.
Example: 经过努力,终于实现了天从人愿的结果。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhōng yú shí xiàn le tiān cóng rén yuàn de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, cuối cùng đã đạt được kết quả trời theo ý người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý trời theo mong muốn của con người, mọi việc suôn sẻ như ý.
Nghĩa phụ
English
Heaven grants people’s wishes, everything goes smoothly as desired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上天顺从人的意愿。指事物的发展正合自己的心愿。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“谁知天从人愿,到得我家,不上三日,添了一个满抱儿小厮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế