Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天从人原
Pinyin: tiān cóng rén yuán
Meanings: Ý trời theo mong muốn của con người., Heaven follows the desires of humans., 指事情的发展恰如所望。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 大, 人, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 指事情的发展恰如所望。
Grammar: Nhấn mạnh sự phù hợp giữa nguyện vọng con người và quy luật tự nhiên.
Example: 他们的成功证明了天从人原的道理。
Example pinyin: tā men de chéng gōng zhèng míng le tiān cóng rén yuán de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Thành công của họ chứng minh đạo lý trời theo ý người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý trời theo mong muốn của con người.
Nghĩa phụ
English
Heaven follows the desires of humans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情的发展恰如所望。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế