Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天人

Pinyin: tiān rén

Meanings: Celestial beings, heavenly persons., Thần tiên, người ở cõi trời., ①天和人;天象和人事。[例]天人之际。[例]天人合一。*②仙人;神人;才能或容貌出众的人。*③特指天子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 大, 人

Chinese meaning: ①天和人;天象和人事。[例]天人之际。[例]天人合一。*②仙人;神人;才能或容貌出众的人。*③特指天子。

Grammar: Thường xuất hiện trong các truyện thần thoại hoặc văn hóa dân gian.

Example: 传说中,天人拥有超凡的能力。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , tiān rén yōng yǒu chāo fán de néng lì 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, thần tiên có năng lực siêu phàm.

天人
tiān rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần tiên, người ở cõi trời.

Celestial beings, heavenly persons.

天和人;天象和人事。天人之际。天人合一

仙人;神人;才能或容貌出众的人

特指天子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天人 (tiān rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung