Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天人相应
Pinyin: tiān rén xiāng yìng
Meanings: Heaven and humans correspond and harmonize with each other., Trời và người tương ứng, hài hòa với nhau., ①指人体与大自然有相似的方面或相似的变化。《灵枢·邪客》∶“此人与天地相应者也”。其主要精神揭示在预防疾病及诊治疾病时,应注意自然环境及阴阳四时气候等诸因素对健康与疾病的关系及其影响。例如在辩证论治时,必须注意因时、因地、因人制宜等。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 大, 人, 木, 目, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①指人体与大自然有相似的方面或相似的变化。《灵枢·邪客》∶“此人与天地相应者也”。其主要精神揭示在预防疾病及诊治疾病时,应注意自然环境及阴阳四时气候等诸因素对健康与疾病的关系及其影响。例如在辩证论治时,必须注意因时、因地、因人制宜等。
Grammar: Xuất hiện nhiều trong các lý thuyết triết học và y học cổ truyền.
Example: 中医理论强调天人相应的观念。
Example pinyin: zhōng yī lǐ lùn qiáng diào tiān rén xiāng yìng de guān niàn 。
Tiếng Việt: Lý thuyết Đông Y nhấn mạnh khái niệm trời và người tương ứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời và người tương ứng, hài hòa với nhau.
Nghĩa phụ
English
Heaven and humans correspond and harmonize with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人体与大自然有相似的方面或相似的变化。《灵枢·邪客》∶“此人与天地相应者也”。其主要精神揭示在预防疾病及诊治疾病时,应注意自然环境及阴阳四时气候等诸因素对健康与疾病的关系及其影响。例如在辩证论治时,必须注意因时、因地、因人制宜等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế