Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天人共鉴
Pinyin: tiān rén gòng jiàn
Meanings: Trời và người cùng chứng giám, nhấn mạnh sự minh bạch., Both heaven and humans bear witness, emphasizing transparency., 鉴审察。天公、众人皆可审察。表示诚实无欺。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回“区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,始终不渝,天人共鉴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 大, 人, 八, 龷, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: 鉴审察。天公、众人皆可审察。表示诚实无欺。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回“区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,始终不渝,天人共鉴。”
Grammar: Dùng để khẳng định tính chân thực của lời nói hoặc hành động.
Example: 我发誓,此事天人共鉴。
Example pinyin: wǒ fā shì , cǐ shì tiān rén gòng jiàn 。
Tiếng Việt: Tôi thề, việc này trời và người cùng chứng giám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời và người cùng chứng giám, nhấn mạnh sự minh bạch.
Nghĩa phụ
English
Both heaven and humans bear witness, emphasizing transparency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴审察。天公、众人皆可审察。表示诚实无欺。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回“区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,始终不渝,天人共鉴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế