Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天井
Pinyin: tiān jǐng
Meanings: Open courtyard between buildings, light well., Sân thượng hở giữa nhà, giếng trời., ①矿井中为连接某一工作地区和高一层另一工作地区而开凿的垂直或倾斜井或通道。*②宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地;院落。*③某些地区的旧式房屋为了采光而在房顶上开的洞。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 大, 井
Chinese meaning: ①矿井中为连接某一工作地区和高一层另一工作地区而开凿的垂直或倾斜井或通道。*②宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地;院落。*③某些地区的旧式房屋为了采光而在房顶上开的洞。
Grammar: Liên quan đến kiến trúc, thường dùng để chỉ khu vực mở giúp thông gió và chiếu sáng.
Example: 这个房子有一个漂亮的天井。
Example pinyin: zhè ge fáng zi yǒu yí gè piào liang de tiān jǐng 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này có một giếng trời rất đẹp.

📷 Bóng đèn ở nền trần
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân thượng hở giữa nhà, giếng trời.
Nghĩa phụ
English
Open courtyard between buildings, light well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矿井中为连接某一工作地区和高一层另一工作地区而开凿的垂直或倾斜井或通道
宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地;院落
某些地区的旧式房屋为了采光而在房顶上开的洞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
