Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天书

Pinyin: tiān shū

Meanings: Sách trời, ám chỉ thứ khó hiểu như chữ viết của thần linh., Celestial book, implying something incomprehensible like divine writing., ①天上神仙写的书或信(迷信)。[例]对我来说,这本书就跟天书一样难懂。*②比喻难认的文字或难懂的文章。[例]这封信字太潦草,像天书似的。*③古代帝王的诏书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 书

Chinese meaning: ①天上神仙写的书或信(迷信)。[例]对我来说,这本书就跟天书一样难懂。*②比喻难认的文字或难懂的文章。[例]这封信字太潦草,像天书似的。*③古代帝王的诏书。

Grammar: Có thể dùng ẩn dụ để nói về các tài liệu phức tạp hoặc bí ẩn.

Example: 这本古籍像天书一样难懂。

Example pinyin: zhè běn gǔ jí xiàng tiān shū yí yàng nán dǒng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách cổ này khó hiểu như sách trời.

天书
tiān shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách trời, ám chỉ thứ khó hiểu như chữ viết của thần linh.

Celestial book, implying something incomprehensible like divine writing.

天上神仙写的书或信(迷信)。对我来说,这本书就跟天书一样难懂

比喻难认的文字或难懂的文章。这封信字太潦草,像天书似的

古代帝王的诏书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...