Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天之戮民

Pinyin: tiān zhī lù mín

Meanings: People punished by heaven, suffering calamities., Dân bị trời phạt, chịu tai ương., 受天惩罚的人;罪人。亦作天之僯民”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 一, 大, 丶, 戈, 翏, 民

Chinese meaning: 受天惩罚的人;罪人。亦作天之僯民”。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ, mang sắc thái bi kịch.

Example: 古代认为战乱是天之戮民的现象。

Example pinyin: gǔ dài rèn wéi zhàn luàn shì tiān zhī lù mín de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa cho rằng chiến tranh là hiện tượng dân bị trời phạt.

天之戮民
tiān zhī lù mín
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân bị trời phạt, chịu tai ương.

People punished by heaven, suffering calamities.

受天惩罚的人;罪人。亦作天之僯民”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...