Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天之僯民

Pinyin: tiān zhī jiāo mín

Meanings: Dân chúng được trời ban phước lành., The blessed people bestowed by heaven., 受天惩罚的人;罪人。同天之戮民”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 一, 大, 丶, 民

Chinese meaning: 受天惩罚的人;罪人。同天之戮民”。

Grammar: Cụm từ thuộc văn phong cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古书提到天之僯民安居乐业。

Example pinyin: gǔ shū tí dào tiān zhī lǐn mín ān jū lè yè 。

Tiếng Việt: Sách cổ đề cập dân chúng được trời ban phước sống yên vui làm ăn hạnh phúc.

天之僯民
tiān zhī jiāo mín
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân chúng được trời ban phước lành.

The blessed people bestowed by heaven.

受天惩罚的人;罪人。同天之戮民”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天之僯民 (tiān zhī jiāo mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung