Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天不绝人
Pinyin: tiān bù jué rén
Meanings: Heaven does not cut off all chances for people, there’s always hope., Trời không tuyệt đường sống của con người, luôn còn cơ hội., 天不使人处于绝境。常指绝处逢生或得救。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 大, 纟, 色, 人
Chinese meaning: 天不使人处于绝境。常指绝处逢生或得救。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bài học về tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai.
Example: 虽然遇到困难,但我相信天不绝人。
Example pinyin: suī rán yù dào kùn nán , dàn wǒ xiāng xìn tiān bù jué rén 。
Tiếng Việt: Mặc dù gặp khó khăn, nhưng tôi tin rằng trời không tuyệt đường sống của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời không tuyệt đường sống của con người, luôn còn cơ hội.
Nghĩa phụ
English
Heaven does not cut off all chances for people, there’s always hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天不使人处于绝境。常指绝处逢生或得救。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế