Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天下鼎沸
Pinyin: tiān xià dǐng fèi
Meanings: The world is in chaos, society is unstable like boiling water., Thế sự rối ren, xã hội bất ổn như nước sôi., ①比喻社会动荡,政局不稳,人心焕散,惶惶思变。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 大, 卜, 目, 弗, 氵
Chinese meaning: ①比喻社会动荡,政局不稳,人心焕散,惶惶思变。
Grammar: Thường sử dụng trong các bối cảnh lịch sử để miêu tả tình hình xã hội hỗn loạn.
Example: 战乱时期,天下鼎沸。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , tiān xià dǐng fèi 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, thế sự rối ren như nước sôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế sự rối ren, xã hội bất ổn như nước sôi.
Nghĩa phụ
English
The world is in chaos, society is unstable like boiling water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻社会动荡,政局不稳,人心焕散,惶惶思变
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế