Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天下莫敌
Pinyin: tiān xià mò dí
Meanings: Không có đối thủ trong thiên hạ., Unrivaled under the heavens., 形容战无不胜,没有对手。同天下无敌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 大, 卜, 旲, 艹, 攵, 舌
Chinese meaning: 形容战无不胜,没有对手。同天下无敌”。
Grammar: Dùng để mô tả sự ưu việt tuyệt đối, thường trong văn cảnh võ thuật hay thành tựu phi thường.
Example: 他的武功天下莫敌。
Example pinyin: tā de wǔ gōng tiān xià mò dí 。
Tiếng Việt: Võ công của anh ta không có đối thủ trong thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có đối thủ trong thiên hạ.
Nghĩa phụ
English
Unrivaled under the heavens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容战无不胜,没有对手。同天下无敌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế