Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天上

Pinyin: tiān shàng

Meanings: In the sky, heaven, Trên trời

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 大, ⺊

Grammar: Chỉ vị trí ở trên cao, liên quan đến bầu trời hoặc khái niệm thiên đường.

Example: 星星在天上闪烁。

Example pinyin: xīng xīng zài tiān shàng shǎn shuò 。

Tiếng Việt: Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.

天上
tiān shàng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên trời

In the sky, heaven

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天上 (tiān shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung