Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lớn, rộng lớn, quan trọng, Big, large, important., ①长大。[例]小时了了,大未必佳。——《世说新语·言语》。*②超过。[例]亦无大大王。——《战国策·秦策二》。*③另见dài。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 人

Chinese meaning: ①长大。[例]小时了了,大未必佳。——《世说新语·言语》。*②超过。[例]亦无大大王。——《战国策·秦策二》。*③另见dài。

Hán Việt reading: đại

Grammar: Là tính từ phổ biến, có thể bổ nghĩa cho cả danh từ cụ thể lẫn trừu tượng.

Example: 这是一个大城市。

Example pinyin: zhè shì yí gè dài chéng shì 。

Tiếng Việt: Đây là một thành phố lớn.

1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

To lớn, rộng lớn, quan trọng

đại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Big, large, important.

长大。小时了了,大未必佳。——《世说新语·言语》

超过。亦无大大王。——《战国策·秦策二》

另见dài

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...