Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大风
Pinyin: dà fēng
Meanings: Gió lớn, Strong wind, ①麻风病。[例]可以已(止,治愈)大风。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 㐅, 几
Chinese meaning: ①麻风病。[例]可以已(止,治愈)大风。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
Grammar: Liên quan đến hiện tượng thời tiết, mang tính chất cảnh báo hoặc miêu tả.
Example: 今天刮大风,出门要小心。
Example pinyin: jīn tiān guā dà fēng , chū mén yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Hôm nay gió lớn, ra ngoài phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lớn
Nghĩa phụ
English
Strong wind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麻风病。可以已(止,治愈)大风。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!