Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大雁

Pinyin: dà yàn

Meanings: Chim nhạn lớn, loài chim di cư nổi tiếng., Wild geese; large migratory birds known for their long-distance migration., ①一种冬侯鸟,羽毛紫褐色,腹部白色,嘴扁腿短,吃植物种子及鱼虫。群居于水边。飞行时常排成行列。又叫鸿雁。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 倠, 厂

Chinese meaning: ①一种冬侯鸟,羽毛紫褐色,腹部白色,嘴扁腿短,吃植物种子及鱼虫。群居于水边。飞行时常排成行列。又叫鸿雁。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc mùa màng.

Example: 秋天到了,大雁开始南飞。

Example pinyin: qiū tiān dào le , dà yàn kāi shǐ nán fēi 。

Tiếng Việt: Mùa thu đến, chim nhạn bắt đầu bay về phương Nam.

大雁 - dà yàn
大雁
dà yàn

📷 Swans

大雁
dà yàn
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim nhạn lớn, loài chim di cư nổi tiếng.

Wild geese; large migratory birds known for their long-distance migration.

一种冬侯鸟,羽毛紫褐色,腹部白色,嘴扁腿短,吃植物种子及鱼虫。群居于水边。飞行时常排成行列。又叫鸿雁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...