Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大陆
Pinyin: dà lù
Meanings: Continent, mainland, Lục địa, ①对除了台湾省、香港和澳门之外的中国领土的称呼。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 击, 阝
Chinese meaning: ①对除了台湾省、香港和澳门之外的中国领土的称呼。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc mô tả đất liền.
Example: 亚洲大陆很大。
Example pinyin: yà zhōu dà lù hěn dà 。
Tiếng Việt: Lục địa châu Á rất lớn.

📷 Quản lý Khái niệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lục địa
Nghĩa phụ
English
Continent, mainland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对除了台湾省、香港和澳门之外的中国领土的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
