Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大门
Pinyin: dà mén
Meanings: Cửa lớn, cổng chính., Main gate or entrance door., ①整个建筑物通向外面的主要的门。*②大族。*③接触、容纳、参加或欣赏的途径。[例]向所有亚洲的苦难人民打开我们的大门。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 人, 门
Chinese meaning: ①整个建筑物通向外面的主要的门。*②大族。*③接触、容纳、参加或欣赏的途径。[例]向所有亚洲的苦难人民打开我们的大门。
Grammar: Có thể chỉ cửa vật lý hoặc biểu tượng (cổng vào một tổ chức, cơ hội...).
Example: 请从大门进入会场。
Example pinyin: qǐng cóng dà mén jìn rù huì chǎng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng vào hội trường từ cửa chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa lớn, cổng chính.
Nghĩa phụ
English
Main gate or entrance door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个建筑物通向外面的主要的门
大族
接触、容纳、参加或欣赏的途径。向所有亚洲的苦难人民打开我们的大门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!