Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大量

Pinyin: dà liàng

Meanings: Số lượng lớn; rất nhiều., A large amount; a great deal., ①数目很多。[例]大量银黄色的头发。[例]大量书籍。*②事物的集合、汇总。[例]带着大量新思想回来。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 旦, 里

Chinese meaning: ①数目很多。[例]大量银黄色的头发。[例]大量书籍。*②事物的集合、汇总。[例]带着大量新思想回来。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, tùy vị trí trong câu.

Example: 我们需要购买大量的食材来准备晚宴。

Example pinyin: wǒ men xū yào gòu mǎi dà liàng de shí cái lái zhǔn bèi wǎn yàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần mua số lượng lớn thực phẩm để chuẩn bị cho buổi tiệc tối.

大量
dà liàng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng lớn; rất nhiều.

A large amount; a great deal.

数目很多。大量银黄色的头发。大量书籍

事物的集合、汇总。带着大量新思想回来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...