Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大都
Pinyin: dà dū
Meanings: Phần lớn, đa số, Most, largely, ①几乎全部或大多数。[例]夜幕降临,动物大都走向高处,都想得到合适的光照。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 人, 者, 阝
Chinese meaning: ①几乎全部或大多数。[例]夜幕降临,动物大都走向高处,都想得到合适的光照。
Grammar: Thường đi kèm với chủ ngữ hoặc động từ để biểu thị phần đông.
Example: 这里的居民大都从事农业工作。
Example pinyin: zhè lǐ de jū mín dà dōu cóng shì nóng yè gōng zuò 。
Tiếng Việt: Phần lớn cư dân ở đây làm công việc nông nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lớn, đa số
Nghĩa phụ
English
Most, largely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几乎全部或大多数。夜幕降临,动物大都走向高处,都想得到合适的光照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!