Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大部分
Pinyin: dà bù fèn
Meanings: Phần lớn, đại đa số., The majority, most part.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 人, 咅, 阝, 八, 刀
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ phần lớn đối tượng.
Example: 大部分学生都通过了考试。
Example pinyin: dà bù fen xué shēng dōu tōng guò le kǎo shì 。
Tiếng Việt: Phần lớn học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lớn, đại đa số.
Nghĩa phụ
English
The majority, most part.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế