Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大过
Pinyin: dà guò
Meanings: Major fault, serious mistake, Lỗi lớn, sai phạm nghiêm trọng, ①太过分。[例]今书来,言者皆大过。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 寸, 辶
Chinese meaning: ①太过分。[例]今书来,言者皆大过。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》。
Grammar: Liên quan đến trách nhiệm hoặc hậu quả nghiêm trọng.
Example: 因为大过,他被公司开除了。
Example pinyin: yīn wèi dà guò , tā bèi gōng sī kāi chú le 。
Tiếng Việt: Vì lỗi lớn, anh ấy bị công ty sa thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lớn, sai phạm nghiêm trọng
Nghĩa phụ
English
Major fault, serious mistake
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太过分。今书来,言者皆大过。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!