Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大车
Pinyin: dà chē
Meanings: Xe tải lớn, xe chuyên chở hàng hóa., Large truck or cargo vehicle., ①古代乘用的牛车。亦特指大夫所乘之车。*②泛指牲口拉的两轮或四轮车。*③亦作“大伡”。对火车司机或轮船上负责管理机器的人的尊称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 车
Chinese meaning: ①古代乘用的牛车。亦特指大夫所乘之车。*②泛指牲口拉的两轮或四轮车。*③亦作“大伡”。对火车司机或轮船上负责管理机器的人的尊称。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện vận chuyển cỡ lớn, thường dùng trong giao thông hoặc logistics.
Example: 这辆大车可以装很多货物。
Example pinyin: zhè liàng dà chē kě yǐ zhuāng hěn duō huò wù 。
Tiếng Việt: Chiếc xe tải lớn này có thể chở được rất nhiều hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe tải lớn, xe chuyên chở hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Large truck or cargo vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代乘用的牛车。亦特指大夫所乘之车
泛指牲口拉的两轮或四轮车
亦作“大伡”。对火车司机或轮船上负责管理机器的人的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!