Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大路
Pinyin: dà lù
Meanings: Đường lớn, con đường chính., Main road; highway., ①大道。*②正道,正当途径。亦称“正路”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①大道。*②正道,正当途径。亦称“正路”。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc phương tiện giao thông.
Example: 这条大路通向市中心。
Example pinyin: zhè tiáo dà lù tōng xiàng shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Con đường lớn này dẫn đến trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường lớn, con đường chính.
Nghĩa phụ
English
Main road; highway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大道
正道,正当途径。亦称“正路”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!