Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大起大落

Pinyin: dà qǐ dà luò

Meanings: Great ups and downs; dramatic fluctuations., Thăng trầm lớn, biến động mạnh., 大幅度地起落。形容变化大。[出处]老舍《四世同堂》“她的喜怒哀乐都是大起大落,整出整落的。”[例]他的一生多次都是~的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 人, 巳, 走, 洛, 艹

Chinese meaning: 大幅度地起落。形容变化大。[出处]老舍《四世同堂》“她的喜怒哀乐都是大起大落,整出整落的。”[例]他的一生多次都是~的。

Grammar: Miêu tả những thay đổi đột ngột và mạnh mẽ trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 他的事业经历了大起大落。

Example pinyin: tā de shì yè jīng lì le dà qǐ dà luò 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy trải qua nhiều thăng trầm.

大起大落
dà qǐ dà luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăng trầm lớn, biến động mạnh.

Great ups and downs; dramatic fluctuations.

大幅度地起落。形容变化大。[出处]老舍《四世同堂》“她的喜怒哀乐都是大起大落,整出整落的。”[例]他的一生多次都是~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大起大落 (dà qǐ dà luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung