Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大赦

Pinyin: dà shè

Meanings: Đại xá, ân xá lớn dành cho tù nhân., General amnesty for prisoners., ①由国家政权或国家元首发布命令对所有罪犯免刑或减刑的措施。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 攵, 赤

Chinese meaning: ①由国家政权或国家元首发布命令对所有罪犯免刑或减刑的措施。

Grammar: Chỉ hành động xá tội tập thể, thường do nguyên thủ quốc gia ban hành.

Example: 国王宣布了全国大赦。

Example pinyin: guó wáng xuān bù le quán guó dà shè 。

Tiếng Việt: Nhà vua tuyên bố đại xá toàn quốc.

大赦
dà shè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại xá, ân xá lớn dành cho tù nhân.

General amnesty for prisoners.

由国家政权或国家元首发布命令对所有罪犯免刑或减刑的措施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...