Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大赛

Pinyin: dà sài

Meanings: Big competition/tournament, Cuộc thi lớn, giải đấu lớn

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 人, 贝

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thể thao hoặc nghệ thuật.

Example: 今年的大赛吸引了全世界的关注。

Example pinyin: jīn nián de dà sài xī yǐn le quán shì jiè de guān zhù 。

Tiếng Việt: Giải đấu năm nay thu hút sự chú ý của toàn thế giới.

大赛 - dà sài
大赛
dà sài

📷 Dấu hiệu cuộc thi trên nền hoa giấy cắt ruy băng đầy màu sắc.

大赛
dà sài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc thi lớn, giải đấu lớn

Big competition/tournament

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...