Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大败亏输
Pinyin: dà bài kuī shū
Meanings: A heavy loss; significant damage., Thua cuộc nặng nề, thiệt hại lớn., 打了败仗,损失很大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十九回“北军大败亏输,五千军马杀死大半,其余四散逃窜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 人, 攵, 贝, 丂, 俞, 车
Chinese meaning: 打了败仗,损失很大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十九回“北军大败亏输,五千军马杀死大半,其余四散逃窜。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc cạnh tranh gay gắt.
Example: 在这场战役中,他们大败亏输。
Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn yì zhōng , tā men dà bài kuī shū 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, họ đã chịu thất bại nặng nề và thiệt hại lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua cuộc nặng nề, thiệt hại lớn.
Nghĩa phụ
English
A heavy loss; significant damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打了败仗,损失很大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十九回“北军大败亏输,五千军马杀死大半,其余四散逃窜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế