Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大贤
Pinyin: dà xián
Meanings: A great sage or virtuous person., Hiền tài lớn, người có đức hạnh và trí tuệ xuất chúng., ①非常有道德才能的人。[例]大贤之深谋远虑,岂庸人所及哉。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①非常有道德才能的人。[例]大贤之深谋远虑,岂庸人所及哉。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Thường dùng để chỉ những nhân vật lịch sử hoặc triết gia nổi tiếng.
Example: 古时候的大贤教导人们如何生活。
Example pinyin: gǔ shí hòu de dà xián jiào dǎo rén men rú hé shēng huó 。
Tiếng Việt: Những hiền tài thời xưa dạy bảo con người cách sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền tài lớn, người có đức hạnh và trí tuệ xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
A great sage or virtuous person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常有道德才能的人。大贤之深谋远虑,岂庸人所及哉。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!