Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大贤虎变
Pinyin: dà xián hǔ biàn
Meanings: A wise man meets opportunities that transform him powerfully., Hiền tài gặp thời thế chuyển biến như hổ thêm cánh., 虎变如虎身花纹的变化。比喻居上位者出处行动变化莫测。[出处]《周易·革》“大人虎变,未占有孚。”[例]~愚不测,当年颇似寻常人。——唐·李白《梁父吟》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 人, 〢, 又, 贝, 几, 虍, 亦
Chinese meaning: 虎变如虎身花纹的变化。比喻居上位者出处行动变化莫测。[出处]《周易·革》“大人虎变,未占有孚。”[例]~愚不测,当年颇似寻常人。——唐·李白《梁父吟》。
Grammar: Chỉ sự kết hợp giữa tài năng cá nhân và điều kiện thuận lợi của môi trường.
Example: 他在新时代中如大贤虎变,取得了巨大的成就。
Example pinyin: tā zài xīn shí dài zhōng rú dà xián hǔ biàn , qǔ dé le jù dà de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Trong thời đại mới, ông ấy giống như hiền tài gặp thời, đạt được thành tựu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền tài gặp thời thế chuyển biến như hổ thêm cánh.
Nghĩa phụ
English
A wise man meets opportunities that transform him powerfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虎变如虎身花纹的变化。比喻居上位者出处行动变化莫测。[出处]《周易·革》“大人虎变,未占有孚。”[例]~愚不测,当年颇似寻常人。——唐·李白《梁父吟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế