Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大谋不谋

Pinyin: dà móu bù móu

Meanings: A great strategist doesn’t bother with petty tactics., Người giỏi mưu lược thì thường không nghĩ đến chuyện dùng mưu mẹo vụn vặt., 具有远大谋略的人,表面上好像看不出谋略。[出处]《六韬·武韬·发启》“大谋不谋,大勇不勇。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 某, 讠

Chinese meaning: 具有远大谋略的人,表面上好像看不出谋略。[出处]《六韬·武韬·发启》“大谋不谋,大勇不勇。”

Grammar: Thành ngữ này đề cao tầm nhìn và tư duy chiến lược rộng lớn.

Example: 真正的领袖往往是大谋不谋的。

Example pinyin: zhēn zhèng de lǐng xiù wǎng wǎng shì dà móu bu móu de 。

Tiếng Việt: Những nhà lãnh đạo thực thụ thường không cần đến tiểu xảo.

大谋不谋
dà móu bù móu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giỏi mưu lược thì thường không nghĩ đến chuyện dùng mưu mẹo vụn vặt.

A great strategist doesn’t bother with petty tactics.

具有远大谋略的人,表面上好像看不出谋略。[出处]《六韬·武韬·发启》“大谋不谋,大勇不勇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大谋不谋 (dà móu bù móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung