Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大调
Pinyin: dà diào
Meanings: Major key (in music)., Gam trưởng (trong âm nhạc)., ①大调式中的音调或调性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 周, 讠
Chinese meaning: ①大调式中的音调或调性。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành âm nhạc, thường dùng trong lý thuyết hoặc sáng tác nhạc.
Example: 这首曲子用的是C大调。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi yòng de shì C dà diào 。
Tiếng Việt: Bài hát này viết ở gam C trưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gam trưởng (trong âm nhạc).
Nghĩa phụ
English
Major key (in music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大调式中的音调或调性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!