Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大计

Pinyin: dà jì

Meanings: A grand plan or important strategy., Kế hoạch lớn, chiến lược quan trọng., ①重大的谋略或计划。*②官吏每三年一次的考绩。*③国家年终核算。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 十, 讠

Chinese meaning: ①重大的谋略或计划。*②官吏每三年一次的考绩。*③国家年终核算。

Grammar: Thường dùng để chỉ các kế hoạch dài hạn hoặc chiến lược quan trọng cấp quốc gia.

Example: 国家正在制定五年大计。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài zhì dìng wǔ nián dà jì 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang lập kế hoạch lớn cho năm năm.

大计
dà jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch lớn, chiến lược quan trọng.

A grand plan or important strategy.

重大的谋略或计划

官吏每三年一次的考绩

国家年终核算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大计 (dà jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung