Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大言不惭
Pinyin: dà yán bù cán
Meanings: To boast shamelessly., Nói khoác mà không biết xấu hổ., 说大话,不感到难为情。[出处]《论语·宪问》“子曰‘其言之不怍,则为之也难。’”宋·朱熹注大言不惭,则无必为之志,而不自度其能否也。欲践其言,其不难哉!”[例]严知孝听他这个得意的学生~的说着,脸上的愁闷就散开了。——梁斌《红旗谱》四二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 人, 言, 忄, 斩
Chinese meaning: 说大话,不感到难为情。[出处]《论语·宪问》“子曰‘其言之不怍,则为之也难。’”宋·朱熹注大言不惭,则无必为之志,而不自度其能否也。欲践其言,其不难哉!”[例]严知孝听他这个得意的学生~的说着,脸上的愁闷就散开了。——梁斌《红旗谱》四二。
Grammar: Thành ngữ này mô tả một người có thái độ tự tin thái quá và hay khoe khoang.
Example: 他总是大言不惭地吹嘘自己的能力。
Example pinyin: tā zǒng shì dà yán bù cán dì chuī xū zì jǐ de néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói khoác về khả năng của mình mà không biết ngượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói khoác mà không biết xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
To boast shamelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说大话,不感到难为情。[出处]《论语·宪问》“子曰‘其言之不怍,则为之也难。’”宋·朱熹注大言不惭,则无必为之志,而不自度其能否也。欲践其言,其不难哉!”[例]严知孝听他这个得意的学生~的说着,脸上的愁闷就散开了。——梁斌《红旗谱》四二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế