Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大言

Pinyin: dà yán

Meanings: Lời nói khoác, lời nói tự tin quá mức, Boastful speech, exaggerated words, ①高声地说。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 言

Chinese meaning: ①高声地说。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ lời nói phóng đại.

Example: 不要相信他的大言。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de dà yán 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói khoác của anh ấy.

大言
dà yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói khoác, lời nói tự tin quá mức

Boastful speech, exaggerated words

高声地说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...