Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大规模

Pinyin: dà guī mó

Meanings: Large-scale; extensive or comprehensive., Quy mô lớn, mang tính toàn diện hoặc rộng khắp

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 人, 夫, 见, 木, 莫

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.

Example: 这是一个大规模的项目。

Example pinyin: zhè shì yí gè dà guī mó de xiàng mù 。

Tiếng Việt: Đây là một dự án quy mô lớn.

大规模
dà guī mó
HSK 4tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy mô lớn, mang tính toàn diện hoặc rộng khắp

Large-scale; extensive or comprehensive.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大规模 (dà guī mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung