Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大观
Pinyin: dà guān
Meanings: Khung cảnh lớn, cái nhìn bao quát; sự đồ sộ, hùng vĩ., Grand view, overview; magnificence, grandeur., ①景象盛大壮观。[例]此则岳阳楼之大观也。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]蔚为大观。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 又, 见
Chinese meaning: ①景象盛大壮观。[例]此则岳阳楼之大观也。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]蔚为大观。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả cảnh quan hoặc một tổng thể lớn lao, đáng chú ý.
Example: 从山顶上可以看见城市的大观。
Example pinyin: cóng shān dǐng shàng kě yǐ kàn jiàn chéng shì de dà guān 。
Tiếng Việt: Từ đỉnh núi có thể nhìn thấy khung cảnh lớn của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khung cảnh lớn, cái nhìn bao quát; sự đồ sộ, hùng vĩ.
Nghĩa phụ
English
Grand view, overview; magnificence, grandeur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
景象盛大壮观。此则岳阳楼之大观也。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。蔚为大观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!