Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大襟

Pinyin: dà jīn

Meanings: Ve áo lớn, phần trước áo dài che ngực., Large lapel, the front part of a robe covering the chest., ①纽扣偏在一侧的中式上衣或袍子的前面部分,通常从左侧到右侧,盖住底衣襟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 人, 禁, 衤

Chinese meaning: ①纽扣偏在一侧的中式上衣或袍子的前面部分,通常从左侧到右侧,盖住底衣襟。

Grammar: Danh từ miêu tả chi tiết về trang phục, thường kết hợp với các từ ngữ liên quan đến quần áo.

Example: 这件衣服的大襟设计得很特别。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de dà jīn shè jì dé hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Phần ve áo lớn của chiếc áo này được thiết kế rất đặc biệt.

大襟
dà jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ve áo lớn, phần trước áo dài che ngực.

Large lapel, the front part of a robe covering the chest.

纽扣偏在一侧的中式上衣或袍子的前面部分,通常从左侧到右侧,盖住底衣襟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大襟 (dà jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung