Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大衣

Pinyin: dà yī

Meanings: Áo khoác dài, áo măng tô., Overcoat; long coat.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 亠, 𧘇

Example: 冬天穿大衣很暖和。

Example pinyin: dōng tiān chuān dà yī hěn nuǎn huo 。

Tiếng Việt: Mùa đông mặc áo măng tô rất ấm áp.

大衣
dà yī
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác dài, áo măng tô.

Overcoat; long coat.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大衣 (dà yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung