Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大街

Pinyin: dà jiē

Meanings: Main street, avenue., Phố lớn, đại lộ., ①城镇中路面较宽、较为繁华的街道。[例]住在一条时髦的大街上。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: ①城镇中路面较宽、较为繁华的街道。[例]住在一条时髦的大街上。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ địa điểm hoặc cảnh quan đô thị.

Example: 这条大街非常繁华。

Example pinyin: zhè tiáo dà jiē fēi cháng fán huá 。

Tiếng Việt: Đại lộ này rất nhộn nhịp.

大街
dà jiē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phố lớn, đại lộ.

Main street, avenue.

城镇中路面较宽、较为繁华的街道。住在一条时髦的大街上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...