Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大行

Pinyin: dà xíng

Meanings: Large bank, major financial institution., Ngân hàng lớn, tổ chức tài chính lớn., ①大事。[例]大行不顾细谨。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 亍, 彳

Chinese meaning: ①大事。[例]大行不顾细谨。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ ngữ liên quan đến tài chính, ngân hàng.

Example: 这家大行为客户提供很多服务。

Example pinyin: zhè jiā dà xíng wéi kè hù tí gōng hěn duō fú wù 。

Tiếng Việt: Ngân hàng lớn này cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng.

大行
dà xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngân hàng lớn, tổ chức tài chính lớn.

Large bank, major financial institution.

大事。大行不顾细谨。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大行 (dà xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung