Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大行政区
Pinyin: dà xíng zhèng qū
Meanings: Large administrative region, high-level administrative area., Khu hành chính lớn, khu vực quản lý hành chính cấp cao., ①1949年—1954年间我国设立的包括若干省(市)大于省级的行政区域。当时全国共设立华北、西北、东北、华东、中南、西南六个大行政区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 人, 亍, 彳, 攵, 正, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①1949年—1954年间我国设立的包括若干省(市)大于省级的行政区域。当时全国共设立华北、西北、东北、华东、中南、西南六个大行政区。
Grammar: Danh từ hành chính, thường dùng trong ngữ cảnh phân chia lãnh thổ hoặc quản lý nhà nước.
Example: 这个政策只适用于某些大行政区。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè zhī shì yòng yú mǒu xiē dà xíng zhèng qū 。
Tiếng Việt: Chính sách này chỉ áp dụng cho một số khu hành chính lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu hành chính lớn, khu vực quản lý hành chính cấp cao.
Nghĩa phụ
English
Large administrative region, high-level administrative area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1949年—1954年间我国设立的包括若干省(市)大于省级的行政区域。当时全国共设立华北、西北、东北、华东、中南、西南六个大行政区
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế