Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大行大市
Pinyin: dà xíng dà shì
Meanings: Large-scale trading or business operations., Mua bán lớn, hoạt động trên quy mô lớn (trong kinh doanh)., 指商品的一般市场价格。[出处]周克芹《许茂和他的女儿们》第五章“贵啥子?大行大市的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 人, 亍, 彳, 亠, 巾
Chinese meaning: 指商品的一般市场价格。[出处]周克芹《许茂和他的女儿们》第五章“贵啥子?大行大市的。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại.
Example: 这家公司以大行大市的方式经营。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ dà háng dà shì de fāng shì jīng yíng 。
Tiếng Việt: Công ty này kinh doanh theo phương thức mua bán lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua bán lớn, hoạt động trên quy mô lớn (trong kinh doanh).
Nghĩa phụ
English
Large-scale trading or business operations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商品的一般市场价格。[出处]周克芹《许茂和他的女儿们》第五章“贵啥子?大行大市的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế