Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大获全胜
Pinyin: dà huò quán shèng
Meanings: Đại thắng, giành chiến thắng hoàn toàn., Achieve a complete victory., 获擒获俘虏,夺取敌方辎重;全完全。形容获得完全的胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德大获全胜,引军入樊城,县令刘泌出现。”[例]请伏兵于河口,乘其将济而击之,必~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 人, 犾, 艹, 王, 月, 生
Chinese meaning: 获擒获俘虏,夺取敌方辎重;全完全。形容获得完全的胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德大获全胜,引军入樊城,县令刘泌出现。”[例]请伏兵于河口,乘其将济而击之,必~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thành công hoặc chiến thắng vang dội.
Example: 经过努力,他们在比赛中大获全胜。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā men zài bǐ sài zhōng dà huò quán shèng 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, họ đã đại thắng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại thắng, giành chiến thắng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Achieve a complete victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获擒获俘虏,夺取敌方辎重;全完全。形容获得完全的胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德大获全胜,引军入樊城,县令刘泌出现。”[例]请伏兵于河口,乘其将济而击之,必~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế