Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大莫与京

Pinyin: dà mò yǔ jīng

Meanings: Không gì sánh bằng, tuyệt đối vượt trội., Unparalleled, absolutely superior., 莫没有谁;京大。指大得无法相比。[出处]《左传·庄公二十二年》“八世之后,莫之与京。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 人, 旲, 艹, 亠, 口, 小

Chinese meaning: 莫没有谁;京大。指大得无法相比。[出处]《左传·庄公二十二年》“八世之后,莫之与京。”

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để ca ngợi hoặc đánh giá cao điều gì hoặc ai đó.

Example: 他的才华真是大莫与京。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì dà mò yǔ jīng 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật sự không gì sánh bằng.

大莫与京
dà mò yǔ jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì sánh bằng, tuyệt đối vượt trội.

Unparalleled, absolutely superior.

莫没有谁;京大。指大得无法相比。[出处]《左传·庄公二十二年》“八世之后,莫之与京。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大莫与京 (dà mò yǔ jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung