Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大荒
Pinyin: dà huāng
Meanings: Vùng đất hoang vu rộng lớn, nơi không có dấu vết con người sinh sống., Vast wilderness, uninhabited land without human traces., ①边远荒凉的地方。[例]北大荒。*②灾情严重的荒年。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 巟, 艹
Chinese meaning: ①边远荒凉的地方。[例]北大荒。*②灾情严重的荒年。
Grammar: Danh từ địa lý, thường dùng trong văn học hoặc miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 他们穿越了大荒才找到了新的家园。
Example pinyin: tā men chuān yuè le dà huāng cái zhǎo dào le xīn de jiā yuán 。
Tiếng Việt: Họ đã băng qua vùng đất hoang vu rộng lớn mới tìm thấy quê hương mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất hoang vu rộng lớn, nơi không có dấu vết con người sinh sống.
Nghĩa phụ
English
Vast wilderness, uninhabited land without human traces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边远荒凉的地方。北大荒
灾情严重的荒年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!