Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大苏
Pinyin: dà Sū
Meanings: Tên gọi khác của nhà văn Tô Đông Pha (Su Dongpo), một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc Tống., Another name for Su Dongpo, a famous poet from the Northern Song dynasty., ①即苏轼,字子瞻,号东坡。他和他父亲苏洵(称老苏)、弟弟苏辙(称小苏)均是宋代著名文学家,合称“三苏”。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 办, 艹
Chinese meaning: ①即苏轼,字子瞻,号东坡。他和他父亲苏洵(称老苏)、弟弟苏辙(称小苏)均是宋代著名文学家,合称“三苏”。
Grammar: Danh từ riêng, tên hiệu của một nhân vật lịch sử, xuất hiện chủ yếu trong văn hóa và giáo dục.
Example: 大苏的诗词深受后人喜爱。
Example pinyin: dà sū de shī cí shēn shòu hòu rén xǐ ài 。
Tiếng Việt: Thơ văn của Tô Đông Pha được hậu thế yêu thích rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của nhà văn Tô Đông Pha (Su Dongpo), một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc Tống.
Nghĩa phụ
English
Another name for Su Dongpo, a famous poet from the Northern Song dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即苏轼,字子瞻,号东坡。他和他父亲苏洵(称老苏)、弟弟苏辙(称小苏)均是宋代著名文学家,合称“三苏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!