Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大节不夺

Pinyin: dà jié bù duó

Meanings: Nguyên tắc kiên định, không thay đổi lập trường dù gặp khó khăn., Firm principles, unwavering stance even when facing difficulties., 大节临难不苟的节操;夺丧失。指面临生死关头,仍不改变其原来志向。[出处]《论语·泰伯》“临大节而不可夺也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 人, 丨, 艹, 𠃌, 大, 寸

Chinese meaning: 大节临难不苟的节操;夺丧失。指面临生死关头,仍不改变其原来志向。[出处]《论语·泰伯》“临大节而不可夺也。”

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức hoặc tính cách mạnh mẽ.

Example: 他是一个大节不夺的人。

Example pinyin: tā shì yí gè dà jié bù duó de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có nguyên tắc kiên định.

大节不夺
dà jié bù duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên tắc kiên định, không thay đổi lập trường dù gặp khó khăn.

Firm principles, unwavering stance even when facing difficulties.

大节临难不苟的节操;夺丧失。指面临生死关头,仍不改变其原来志向。[出处]《论语·泰伯》“临大节而不可夺也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...