Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大致

Pinyin: dà zhì

Meanings: Roughly, generally, Đại khái, cơ bản, ①就主要方面说;大体上。[例]对这个问题,我们和你的看法大致相同。*②大概;大约。[例]这项工程大致两年可以完工。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 攵, 至

Chinese meaning: ①就主要方面说;大体上。[例]对这个问题,我们和你的看法大致相同。*②大概;大约。[例]这项工程大致两年可以完工。

Grammar: Mang nghĩa khái quát, không chi tiết.

Example: 他的计划大致完成了。

Example pinyin: tā de jì huà dà zhì wán chéng le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy đã hoàn thành đại khái.

大致
dà zhì
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại khái, cơ bản

Roughly, generally

就主要方面说;大体上。对这个问题,我们和你的看法大致相同

大概;大约。这项工程大致两年可以完工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大致 (dà zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung