Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大自然

Pinyin: dà zì rán

Meanings: Thiên nhiên, tự nhiên, Nature, the natural world.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 人, 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Grammar: Danh từ chỉ môi trường tự nhiên xung quanh con người, thường đi kèm với các động từ liên quan đến bảo vệ hay khám phá.

Example: 我们要保护大自然。

Example pinyin: wǒ men yào bǎo hù dà zì rán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ thiên nhiên.

大自然
dà zì rán
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên nhiên, tự nhiên

Nature, the natural world.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...